Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại
không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in
/home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line
5383
Khối lượng toàn bộ |
kg |
11,000 |
Khối lượng bản thân |
kg |
3,070 |
Số chỗ ngồi |
người |
3 |
Thùng nhiên liệu |
lít |
140 |
Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại
không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in
/home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line
5383
Kích thước tổng thể |
mm |
6,100 x 2,280 x 2,545 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3,410 |
Vệt bánh xe trước – sau |
mm |
1,795 / 1,660 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
210 |
Chiều dài đầu – đuôi xe |
mm |
1,150 / 1,540 |
Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại
không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in
/home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line
5383
Tên động cơ |
|
4HK1E4CC |
Loại động cơ |
|
Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp |
Tiêu chuẩn khí xả |
|
EURO 4 |
Dung tích xy lanh |
cc |
5193 |
Đường kính và hành trình piston |
mm |
115 x 125 |
Công suất cực đại |
Ps(kW) / rpm |
190 (140) / 2600 |
Momen xoắn cực đại |
N.m(kgf.m) / rpm |
513 (52) / 1600~2600 |
Hộp số |
|
MZZ6W, 6 số tiến & 1 số lùi |
Bộ trích công suất |
|
Tiêu chuẩn |
Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại
không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in
/home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line
5383
Tốc độ tối đa |
km/h |
100 |
Khả năng vượt dốc tối đa |
% |
35 |
Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại
không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in
/home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line
5383
Hệ thống lái |
Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước – sau |
Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Phanh trước – sau |
Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén |
Kích thước lốp trước – sau |
8.25-16 18PR (Gai ngang) |
Máy phát điện |
24V-50A |
Ắc quy |
12V-70AH x 2 |
Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại
không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in
/home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line
5383
- 2 tấm che nắng cho tài xế & phụ xế
- Kính chỉnh điện & khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy điều hòa
- USB-MP3, AM-FM radio
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi kính
- Phanh khí xả
- Đèn sương mù