43/7A QL22, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp.Hồ Chí Minh

khái quát

loại Xe tải ISUZU - FVZ60TE5 - Cabin Sát-xi


Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line 5383
Khối lượng toàn bộ 25,000(kg)
Kích thước tổng thể 9,710 x 2,485 x 3,010 (mm)
Công suất cực đại 280 (206) / 2,400 (Ps(kW) / rpm)
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Tên nhà sản xuất Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Việt Nam
Địa chỉ nhà sản xuất 695 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh
Xuất xứ Việt Nam
Giá bán lẻ đề xuất 1,943,676,000 VNĐ

* Áp dụng cho khung gầm cabin. (Giá đã bao gồm VAT)

Động cơ

ĐỘNG CƠ COMMON RAIL EURO 5 MẠNH MẼ & BỀN BỈ

HỆ THỐNG PHUN NHIÊN LIỆU ĐIỆN TỬ COMMON RAIL EURO 5 ÁP SUẤT CAO

BỘ TURBO BIẾN THIÊN TĂNG ÁP VGS

ngoại thất

nội thất

đặc điểm kỹ thuật

KHỐI LƯỢNG
KÍCH THƯỚC
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC
HỆ THỐNG CƠ BẢN
TRANG THIẾT BỊ

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line 5383
Khối lượng toàn bộ Kg 25,000
Khối lượng bản thân Kg 7,550
Số chỗ ngồi Người 03
Thùng nhiên liệu Lít 200

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line 5383
Kích thước tổng thể  (OL x OW x OH) mm 9,710 x 2,485 x 3,010
Chiều dài cơ sở  (WB) mm 4,965 + 1,370
Vệt bánh xe Trước – Sau  (AW – CW) mm 2,060 / 1,850
Khoảng sáng gầm xe  (HH) mm 280
Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe  (FOH – ROH) mm 1,250 / 2,810

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line 5383
Tên động cơ 6NX1E5RC
Loại động cơ Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Dung tích xy lanh cc 7,790
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 280 (206) /2,400
momen xoắn cực đại N.m(kgf.m) / rpm 820 (84) / 1,450 ~ 2,400
Hộp số ES11109
9 Số tiến & 1 Số lùi
Bộ trích công suất

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line 5383
Tốc độ tối đa Km/h 83
Khả năng vượt dốc tối đa % 39
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 9.2

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line 5383
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh trước – sau Tang trống, Khí nén hoàn toàn
Kích thước lốp trước – sau 11.00R20 16PR
Tiêu chuẩn: Gai dọc / Tuỳ chọn: Gai hỗn hợp
Máy phát điện 24V – 60A
Ắc quy 12V-70(Ah) x2

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line 5383
  • 2 Tấm che nắng cho tài xế & Phụ xế
  • Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm
  • Tay nắm cửa an toàn bên trong
  • Núm mồi thuốc
  • Máy điều hòa
  • Dây an toàn 3 điểm
  • Kèn báo lùi
  • Hệ thống làm mát và sưởi kính
  • USB-MP3, AM-FM Radio
  • Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động xe DRM
  • Cảnh báo khóa Cabin
  • Phanh khí xả
  • Khoang nằm nghỉ

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0