43/7A QL22, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Tp.Hồ Chí Minh

khái quát

loại Xe tải ISUZU - QLR77FE5 - Cabin Sát-xi


Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line 5383
Khối lượng toàn bộ 4,990 (KG)
Kích thước tổng thể 5,165 x 1,860 x 2,240 (mm)
Công suất cực đại 120(88) / 2,900(Ps(kW) / rpm)
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Tên nhà sản xuất Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Việt Nam
Địa chỉ nhà sản xuất 695 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh
Xuất xứ Việt Nam
Giá bán lẻ đề xuất 561,816,000 VNĐ

* Áp dụng cho khung gầm cabin. (Giá đã bao gồm VAT)

Động cơ

ĐỘNG CƠ COMMON RAIL EURO 5 ĐƯỢC NÂNG CẤP MẠNH MẼ HƠN

HỆ THỐNG COMMON RAIL EURO 5 ÁP SUẤT CAO

ngoại thất

nội thất

đặc điểm kỹ thuật

KHỐI LƯỢNG
KÍCH THƯỚC
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC
HỆ THỐNG CƠ BẢN
TRANG THIẾT BỊ

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line 5383
Khối lượng toàn bộ Kg 4,990
Khối lượng bản thân Kg 1,920
Số chỗ ngồi Người 03
Thùng nhiên liệu Lít 100

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line 5383
Kích thước tổng thể  (OL x OW x OH) mm 5,165 x 1,860 x 2,240
Chiều dài cơ sở  (WB) mm 2,765
Vệt bánh xe Trước – Sau  (AW – CW) mm 1,398 / 1,425
Khoảng sáng gầm xe  (HH) mm 210
Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe  (FOH – ROH) mm 1,095 / 1,305

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line 5383
Tên động cơ 4JH1E5NC
Loại động cơ Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Dung tích xy lanh cc 2,999
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 120 (88) / 2,900
momen xoắn cực đại N.m(Kgf.m) / rpm 290 (30) / 1,500~2,900
Hộp số MSB5K

5 số tiến & 1 số lùi


Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line 5383
Tốc độ tối đa Km/h 94
Khả năng vượt dốc tối đa % 41
Bán kính quay vòng tối thiểu m 5.7

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line 5383
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh trước – sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau 7.00-15 12PR
Máy phát điện 14V-60A/ 14V-90A
Ắc quy 12V-80(AH) x 01

Deprecated: Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in /home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line 5383
  • 2 Tấm che nắng cho tài xế & Phụ xế
  • Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm
  • Tay nắm cửa an toàn bên trong
  • Núm mồi thuốc
  • Máy điều hòa
  • Dây an toàn 3 điểm
  • Kèn báo lùi
  • Hệ thống làm mát và sưởi kính
  • USB-MP3, AM-FM Radio
  • Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động xe DRM
  • Cảnh báo khóa Cabin

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0