Deprecated:  Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại 
không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in 
/home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line 
5383
| Khối lượng toàn bộ | Kg | 4,990 | 
| Khối lượng bản thân | Kg | 2,805 | 
| Khối lượng chuyên chở | Kg | 1,990 | 
| Số người | người | 3 | 
         
       
      			
        
          
Deprecated:  Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại 
không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in 
/home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line 
5383
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 6,240 x 1,950 x 2,850 | 
| Kích thước bao thùng (DxRxC) | mm | 4,450 x 1,950 x 1,950 | 
| Kích thước trong thùng (DxRxC) | mm | 4,270 x 1,810 x 1,770 | 
         
       
      			
        
          
Deprecated:  Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại 
không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in 
/home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line 
5383
| Tên động cơ |  | 4JH1E4NC | 
| Hệ thống |  | Phun nhiên liệu điện tử, turbo tăng áp – làm mát khí nạp. | 
| Tiêu chuẩn khí xả |  | EURO 4 | 
| Công suất cực đại | Ps(kW) / rpm | 105 (77) / 3,200 | 
| Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m) / rpm | 230 (23) / 1,400 ~ 3,200 | 
| Hộp số | N.m(kgf.m) / rpm | MSB5S 5 số tiến & 1 số lùi
 | 
         
       
      			
        
          
Deprecated:  Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại 
không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in 
/home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line 
5383
| Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | 
| Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | 
| Hệ thống phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | 
| Kích thước lốp trước – sau | 7.00 – 15 12PR | 
| Máy phát | 12V-90A | 
| Ắc quy | 12V-80AH x 1 | 
         
       
      			
        
          
Deprecated:  Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại 
không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in 
/home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line 
5383
| Lớp da mặt ngoài và trong | Composite nhập khẩu | 
| Lớp cách nhiệt trong panel | XPS | 
| Độ dày panel | Vách hông: 65 mm Vách trước: 65 mm
 Cửa sau: 65 mm
 Nóc: 80 mm
 Sàn: 85 mm
 | 
| Sàn thùng | Sàn Inox 304 dập sóng | 
| Khung trụ cửa sau | Hợp kim nhôm | 
| Cửa hông | Tiêu chuẩn | 
         
       
      			
        
          
Deprecated:  Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại 
không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in 
/home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line 
5383
| Baga và thang leo | Tiêu chuẩn Inox 304
 | 
| Tay nắm cửa | Inox 304 | 
| Bản lề cửa | Nhôm | 
| Ốp viền quanh thùng | Nhôm | 
| Đèn góc thùng | 04 đèn | 
| Cản hông và vè chắn bùn | Tiêu chuẩn | 
| Cản sau | Tiêu chuẩn | 
| Đèn hông | Tiêu chuẩn (06 cái) | 
| Đèn trần | Tiêu chuẩn | 
| Công tắc khẩn cấp | Tiêu chuẩn | 
         
       
      			
        
          
Deprecated:  Hàm wp_make_content_images_responsive hiện tại 
không dùng nữa từ phiên bản 5.5.0! Sử dụng wp_filter_content_tags() để thay thế. in 
/home/isuzutaybac/public_html/wp-includes/functions.php on line 
5383
| Máy lạnh | Thermal Master T-2500 (Hàn Quốc) | 
| Công suất | 2,600 Walt | 
| Loại ga | R404a | 
| Nhiệt độ làm lạnh tối đa | -18°C | 
*Thông số có thể thay đổi mà không cần báo trước